Recent Searchs...
dộng dột distributing dột nát dời dở dở dang disintegration equilibrium dở hơi choose sides dở người dởm dợn acknowledge dụ practice makes perfect dụ dỗ dục tình psychopath megalomaniacal disturbed dục vọng neuritis nymphomaniacal delusional psychosomatic world-shattering retailer dụng ý unneurotic monomaniacal dụng binh dụng võ foreign draft dứng condenserery dứt chèn glumal dứt điểm acrostichum dừa thầy phán dừng cáo spoliator dữ sector dữ dội




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.