Recent Searchs...
roman catholic false mitrewort phó いけんをもつ lordotic いっぱつはなつ right/left kêu beaten check deaminate cambium いっぱんせき bottle-nosed whale ursus arctos middendorffi pair-oar giày knock off common cold succory iris cristata boltzmann's constant いとをはる




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.