Recent Searchs...
khít khịt text khó bảo terrorism kỷ ruination morse code tickle khó chơi kính phục maltreatment kính lão kềnh càng kết oán khó chịu take/feel somebody's pulse khó nói khó nghĩ khó nhọc khó nuốt khô héo flat panel display khô kháo wanderer khôn lẽ khôn thiêng không không thể perform inseverable không vận disproportioned khăn mỏ quạ khơi diễn khước từ solaria khướt khả dĩ khả nghi intercessional prudishness salacious khải ca abundance calcium sulfate khải hoàn khải hoàn môn khảng khái khảo chứng khẩn hoang khẩu đội




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.