Recent Searchs...
erroneousness slangy ư ứ ư hừ ư hự cross-hatch ươm immodesty ươn ướt gọn ươn hèn chocolate-colored ươn mình starter motor defrock pick up the pieces ươn curfew ương ương ương bướng ương gàn streak ương ngạnh christian stuff control panel conceal ương untrodden ước định xa hậu heat freehold ước độ 狭隘 ước đoán ước ao ước chừng epicyclic greyish-pink ước chung ước hẹn ước lược breathe screaming initiatory dâng hadn't ước lượng chronicle




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.