Recent Searchs...
ước ao ước chừng epicyclic greyish-pink ước chung ước hẹn ước lược breathe screaming initiatory dâng hadn't ước lượng chronicle force ước lệ stressful dacoity tập tành ước mơ ước mong watchword ước muốn ước nguyền chật vật ước nguyện energy ước số chung mottle ước số occultation ước tính buck the trend refuter ước thúc ước vọng grandaunt façonnage safety-belt ước antifungal agent about/on one's person ướm hỏi ill-usage ướm lòng ướm lời wrench ướm abolish invite ướp lạnh




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.