Recent Searchs...
ngượng nghịu ngượng ngập gabegie sượng mặt gaillarde source gaillet oái oăm khó xử gainerie galère oái ăm galénisme ungainly turn over galamment galate h-hour inept ha ha-ha inapt inaptitude schmoose haaf cumbersome habanera lềnh bềnh habile habiliment cumbrous spout clumsy autogame change vụng orczy habitant quều quào hachure sticky stickjaw hackmatack hackney embarrassing haddock at least haematic haemophilia happy-go-lucky haemostasis




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.