Recent Searchs...
festoon 執牛耳 百靈 unbury 百靈鳥 英靈 class phasmidia 亡靈 坤靈 pinnatisect 朱批 朱砂 朱軒 朱輪 朱陳 french ultramarine blue 筆墨 近硃近墨 儒墨 墨家 墨刑 墨跡 工錢 本錢 紙錢 儭錢 巨富 暴富 阿富汗 兆富 基圖 基址 基本 基業 基督 基督徒 基礎 deuteromycotina 基趾 equatorial 基輔 巴基斯坦




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.