Recent Searchs...
eyehole dieter chyme grass-grown remarkable 緊張 sprain 光儀 典儀 乖張 bone-covered 兩儀 儀容 儀門 儀範 儀態 不公 塋記 shuttlecock 儀狀 hurt invariability 儀仗 寒士 kart 史記 不寒而栗 卿士 力士 nearer 正傳 third 祕傳 舊傳 傳播 傳真




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.