Recent Searchs...
chaplain uprise co-plaintiff bên nguyên complainant cosher font> complaint explain turn self-explaining unexplainable unexplained guinean biện giải cắt nghĩa giảng derisive giảng thuật importer thỉnh nguyện giải thích diễn giải campus giảng nghĩa knife-switch giảng giải dắt dẫn past/beyond hope phân trần explainable prompter's box nice explainer inexplainable liver-complaint dầu cá buồng chân phương can/could do worse than do something chẻ hoe western poppy cháo hoa diễn ca đứt đuôi khó trôi quacdragesima uncontroverted bán sơn địa mộc bãi chay




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.