Recent Searchs...
匹夫 奶媽 保嬰 placation 保守 保持 保擔 保留 保育 保衛 保赤 保障 保險 保領 戰北 謹慎 刮舌 凜慄 效果 毬果 結果 核果 液果 苟簡 單簡 鈴蘭 勸勵 婭誼 友誼 誠懇 丹誠 卜筮 uranyl 卜鄰 占卜 握手 警惕 警戒 optional




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.