Recent Searchs...
discernible 仇家 仇敵 仇隙 冤仇 形式 整形 卵形 刪潤 genus micromeria anchor static consequence 卑職 罷役 cổ điển 罷黜 強壯 丁壯 佩環 gauntness 勸誘 altruism 野蠻 一旦 megabucks 暗昧 sternutatory genus stapelia 冒昧 preferment 冥昧 博搜




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.