Recent Searchs...
given name sadly rip-off an tức hương trông ngóng khoái chí enamel thaumaturge snaggy by-name trơ trụi cầu trước nhất chert hedge gens retrospective trước tiên do/try one's utmost trầm mặc một chạp phá kỷ lục trần truồng chiến lũy phù trì gonzo trade ngoặc tay ghi tên trail napier's rods mephitis epithet bàn chải skipper transmute epithetical staff portray mythic trawl epithetic get/have one's own back (on somebody) trial epiphytic trial run epiphytotic go off trick bất chợt epiphyte




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.