Recent Searchs...
aba chữ abaci chữ đồng tử aback chỉ đạo abacus chỉ định abaddon chỉ dắt tơ trao abaft chỉ hồng abalone abandon chỉ huy abandoned chỉ nam xa abandoner exhibitive abandonment chỉ tay switch abase chỉ thị abasement abash chỉ trích abashment abask chỉn abatable bogie abate abatement penates chỉnh abatis abatised chữ đồng abattoir abb chữ cái abbacy abbatial chữ cù abbess abbey disadvantageously abbot chữ hán abbreviate




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.