Recent Searchs...
筆算 hieratic 筆精 筆舌 筆諫 ship 筆迹 筆陣 贅筆 閣筆 baronetage 病理 再筆 stachys sylvatica 史筆 妙筆 mediaeval lurcher rúc ráy 歿 割情 婭情 恩情 感情 求情 至情 comply 薄情 表情 honduras mahogany 近情 鍾情 沒趣 intervening looping 埋沒 gastronomy backrest 劬勞 annulus 勤勞




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.