Recent Searchs...
lane genus calophyllum rhapsodise 利益 leave of absence thoăn thoắt oleaginousness 利口 利器 利己 supersensual aimlessness 利源 利權 利息 serrated 務利 便利 分利 圖利 lignum vitae genus calystegia 工程師 師範 diabolize 恩師 本師 步師 京師 出師 cajole concatenate 包舉 拔山舉鼎 舉世 pyrometer 操演 genus calocarpum 表演 rudder 舉劾




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.