Recent Searchs...
chopper vào đám appendicular vào đề vào đời vào hùa âm u statuesque vào khoảng 手段 sanitization xa xăm xa-lông get/have one's own back (on somebody) disillusion xa-tanh unfavourableness genus sison xa-tăng amalgamative xam icelandic xam xám ương ương vào làng vào mẩy vào ra flex animal stuffer vào tròng vào vai modified y cao thâm xam xưa public lecture upholsterer cutting tool xan xanh xanh bủng xanh biếc perviousness xanh cỏ rotary ha xanh da bát thô tục gemstone genus fremontia xanh da trời




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.