Recent Searchs...
look after tedious mediaevalism medievalism lousewort medieval consignor knightly gratuitous maple syrup unknightly economy of scale chivalrous hào hiệp step rocket hepatica roomy nghĩa hiệp cảm tình unchivalrous stunner ungallant caddish ba que glutinous chocolate truffle đểu cáng chim cụt caddishness get/have one's own back (on somebody) cattishness chivalrousness deathsman class war garden truck chemist goth training school take aback nhánh goat-herd goat-sucker stomatal chồi chồi rễ đùi non giác nút vacuum tube tip human hút máu




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.