Recent Searchs...
standard atmosphere prate back-talk junto đòi robbery hòm hòm misconstrue kẻ cắp get to bơm đẩy đêm khuya salt i si ngốc chập tối cố đô văn cảnh học chính cut back bội conceal dove non-lending god hindmost armpit aclant chomping tẩy enow disease roquette chancellorship day enjoyer stack stagnate đặt chuyện crinkled clearing station carburize chút xíu descensus self-respecting word of mouth knavery hất hậu single entry tennis clucking hen




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.