Recent Searchs...
tomograph đong đưa composed 劇戰 噤戰 巷戰 boundary saturation bombing 征戰 giát lò christ 惡戰 misdeliver 戰兢 pediment 戰兵 戰利品 ulnar artery cá sộp 戰勝 戰北 戰史 戰地 idea 戰塲 戰壕 anoxemia 戰將 戰局 戰役 戰時 戰栗 rival 戰法 戰爭 paleontology 戰略 amenity amity aspalathus 戰線 roof of the mouth amid 戰績




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.