Recent Searchs...
合一 合奏 holy war warriors 合式 plasmin 合式化 距離 老巢 分離 陸離 bayou 博聞 孤陋寡聞 側聞 雖然 英里 墟里 vestibular apparatus jailhouse 九死 暴死 papain 死亡 死難 縊死 暗中摸索 職死 至死 逼死 客死 惡貫滿盈 按貫 本貫




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.