Recent Searchs...
君主 君道 君師父 君親 君王 史君子 家君 rudimentary watch glass matriarchic macaw 主婦 孤婦 征婦 織婦 妒婦 孕婦 rebarbative 夫婦好合 crabbed crabby cross fussy oligochaeta grouchy grumpy ill-tempered nóng gắt gỏng phải cái tánh ôn hòa nóng nảy dày dạn bộp chộp




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.