Recent Searchs...
壓制 amount monomer 強制 devalue anent amenta 禁制 終制 fundamentalism 編制 u lệ 職制 fundamentalist 定分 遏制 劫制 việt kiều 創制 cathartid 多妻制 coup de grâce accrual 學制 percussion section buộc 上海 disdainfulness 公海 海嘯災 海關 giống 誓海盟山 人海




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.