Recent Searchs...
manipulator 據信 footgear 郵信 音信 red herring adducing 信差 ostracoda 信息 信條 奧陶紀 本紀 白惡紀 紀念 信水 fluctuation 信物 信用 信紙 信號 信風 larynx 凶信 叵信 家信 喜信 vicious popliteal artery owner unalike contributor highway cuterebra dogmatism




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.