Recent Searchs...
xa hậu ravaged ưu binh revetment lucre ưu hạng ưu khuyết ưu khuyết điểm slop-seller ưu lự line drawing ưu phẫn dichgamy repoint ưu phiền radiculitis ưu sầu ưu sinh quinidine vàng hoe exhume vàng khè western honey mesquite vàng kiêng convexness vàng lá assiduity asbat al-ansar vàng mã gruffish vàng mười amalgamator vàng nén 公姑 vàng ngọc identical vàng nghệ xa hoa robert peary xa hoàng sửa đổi xa khơi xa lánh pauper vô định xa lìa xa lạ reverence eating albatross ưu sinh học




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.