Recent Searchs...
中舉 創舉 舉案齊眉 勃興 振興 興奮 原因 decease 屬望 entitle 共作 bad hat 共同 flying 共和 希望 指望 叛逆 genus sarcochilus 探望 blossom 瞻望 絕望 執政 願望 共存 故土 侍婢 共產 jugoslavian 仰望 billboard 位望 pod nài ép nauru 憤怒




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.