Recent Searchs...
enthusiastic 不祥 不移 turtlehead 不移不易 pathology 不穀 旁注 shellac brooklime 不第 不絕 不翼而飛 不職 不良 不苟 不覺 不許 resonant 不詳 sprocket 不論 amulet 不謀而合 不謹 transfigure 不識時務 wuhan 不變 不輟 nghỉ hưu 不辰 不近人情 不遇 不過 conditions exam 不達 不離錙銖 不願 不顧 久假不歸 亙古不易 半身不遂 執迷不悟 按兵不動 capillary artery 措手不及 百折不回




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.