Recent Searchs...
dripping-pan chếch drubbing whipping timely timeless nhát đòn đòn vọt nói cạnh whipping-boy whopping thumping tamping cheo chéo tenpins aquarius thud bạch huỵch giẹo 遇见 ịch covet độp drinking-water phịch bọp xiên enkindle tehee the cạnh khóe skull anaesthesia anesthetic anastatic entry obligee care for sát anesthesia anaesthetize oblige gây mê đánh thuốc mê ép buộc reiterative bring to put out bó buộc anesthetist




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.