Recent Searchs...
deliberate conciseness heedful caravel carpal carpel carvel gymnogyps carefulness residuum overcareful cẩn thận nương tay kỹ dặn dò 紀念 chu tất tẩn mẩn dè dặt cẩn tắc kén chọn cẩn trọng sand sedge upside-down plague-spot 匹夫 奶媽 保嬰 placation 保守 保持 保擔 保留 保育 保衛 保赤 保障 保險 保領 戰北 謹慎 刮舌 凜慄 效果 毬果




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.