Recent Searchs...
go across run across criss-cross cross purposes endarteritis cross-purposes cross question thắc mắc chất vấn cross reference economist điển fipple flute cross-action cross-section hành sự mức độ snip cross-bar cross-fire cross-over cross-beam đòn cân chổng rầm sparkler cross-belt nịt lá tọa đai cynical dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá genus-megapodius precatory chằng chéo lai hục hặc gạc pendant haematin trajectory qua gạch 兒戲 cross-tile indexing finical




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.