Recent Searchs...
detinning cotton-spinner cúi thrown áo vệ sinh dư âm diềm bâu gòn vọng áo trấn thủ giạt bông gòn bông vang embow concinnity cachinnation cachinnate binnacle hưởng ứng beginner initiate squamule nhập môn trigonella ornithopodioides echoism mở đầu inmate into echini intonation giọng ngữ điệu ngữ khí equine intonational intentional acoquiner chủ tâm chủ mưu hữu ý unintentional examine vô tình st. lawrence seaway ngộ sát unwilled unwitting unknowing soát xét nescience




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.