Recent Searchs...
gujerat 殷足 給足 common sense 舉足 舉足輕重 bouncer 補足 caesalpiniaceae 豐衣足食 足球 bông gòn 高足 emanate 充足 nist 多足類 frankincense dog 赤繩繫足 hop nhặm lẹ nhàn rỗi meddle boyish 極樂世界 square franc 音樂 an nhàn 音樂學 run-time error 音樂家 down 音樂會 音樂院 享樂 仙樂 yellow-eyed grass family thùng




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.