Recent Searchs...
上帝 hippocastanaceae 勤苦 splenitis 丹心 孤苦伶仃 hailstone 北瓜 及瓜 oak illegibility 冬瓜 甘苦 痛苦 annuitant 窮苦 艱苦 noisy 苦難 辛苦 刻苦 alpha 冤苦 勞苦 all-in-wrestling 堪苦 bureau of justice statistics 困苦 中斷 plagianthus regius keratoconjunctivitis 古魯 heathen 屏絕 拒絕 絕妙 絕對 隔絕 冠絕 精妙絕倫




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.