Recent Searchs...
鼓鐘 sustain 更鼓 diademed 警鼓 cabinet-making 鉦鼓 corsair 鼓刀 鼓吹 mountain scrap 鼓掌 strait of georgia 鼓琴 autoimmunity 鼓盆 鼓舌 鼓舞 鼓鉦 gạch 吉聲 惡聲 百聲鳥 聲明 家聲 rule resign 回聲 electrocution weakly 章句 章奏 章服 章臺 receivership 表章 heatable intracranial cavity 褒章 辨章 勲章




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.