Recent Searchs...
tiền trạm locomotive engineer yếu impregnable yếu điểm yếu đuối yếu lược yếu nhân yếu tố point of reference yểm vô lý concaveness vô loại vô lương tâm vô nghĩa vô phép curtailment vô sản xì xào crescendo sensitized xìu superoxide dismutase hypersensitive xí nghiệp xích vành tai xích đạo xích đu military xích mích xíu xòe periodontitis post-graduate yểm hộ 暗探 yểm trợ dull yểu dental caries quẩn trí wad 陰戶 yểu điệu ngăn cách vô sự vô số vô sinh




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.