Recent Searchs...
wheeling ngoại xâm prejudiced ngoạm nghỉ nghỉ hè nghỉ mát glottal plosive nghỉ ngơi nghỉ phép nghỉ việc nghị nghị án nghị định nghị định thư plosive consonant nghị gật nguyên án nguyên âm nguyên ủy nguyên đán nguyên đơn nghiệp dư nghiệp vụ nghiệt nghiệt ngã nghiệt ngõng nghiễm nhiên nghinh ngo ngoe ngoa ngoa dụ ngoa mồm ngoa ngôn ngoa ngoét ngoạn cảnh ngoạn mục gracilariid moth ngoạn nguyệt ngoảnh ngoảy ngoắc ngoắt stock ngoắt ngoéo plat ngoằn ngà ngoằn ngoèo ngoằn ngoèo his nghị hình nghị hòa




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.