Recent Searchs...
暗昧 sternutatory genus stapelia 冒昧 preferment 冥昧 博搜 龐碩 incommunicative 博集 該博 皮鞭 蒲鞭 churned-up 邑尊 thermostat 乞憐 窮愁 窮泉 gill 窮究 窮窘 genus stachys 窮竭 ideally 窮迫 窮通 阨窮 mood 窮丁 graphic symbol 困窮 清脃 revise 澄清 暗助 暗娼 暗害 暗影 暗探 genus herpestes 暗淡 in ảnh 暗淺




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.