Recent Searchs...
上海 disdainfulness 公海 海嘯災 海關 giống 誓海盟山 人海 eeriness 佛海 kiện khang equivalent weight 大海 defenceless 地中海 亞元 fancy-dress ball 元素 tardigrada rộng 公元 改元 xerox parc quyền draft copy cytology 美元 上元 中元節 trể 元夜 元旦 元勛 podzol soil 元勲 veneer 元老 元貫 元宵 大元帥 judaica cotton rush




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.