Recent Searchs...
碧虛 乘虛 bilobed improve 避實擊虛 避實就虛 quash west chadic 故意 keg jammu and kashmir 一口氣 噤口 knife thrust 惡口 禁口 錦心繡口 丁口 一口 出口 口辯 magus 口急 口占 bảng vàng gặm 口拙 3rd october organization helpful 口供 infrangible 口頭 口角 口號 口氣 口技




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.