Recent Searchs...
口技 駢文 metheglin interpreter 口糧 口業 口佛心蛇 口試 口舌 六角形 角帶 角落 scarf 噴口 isles of scilly landing skid 良藥苦口 payer 冰河 巴拿馬運河 森河 intersection 伊河 full-bodied subhead 上游 neuropathology 佩文韻府 helpful 執手 對手 幫手 手段 heritiera littoralis 拱手 skyhook




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.