Recent Searchs...
phá bĩnh phá bỏ republic of mozambique country people phá cách phá của phá cỗ bvd phá gia disconnectedness phá giá phá giới anthemis phá hại roong cửa quan toà o quan trắc quan trọng phá hỏng phá hủy phá hoang phá hoại corresponding aplysia phá hoẵng thất học phá lệ phá ngang nailhead phá ngầm phá nước manh tràng phá phách phá quấy gangster ông tổ nt> quan trường quan tước i tờ quan văn apidae quan võ quan viên staying power quan yếu nitramine quang quang âm oblong quang ứng động




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.