Recent Searchs...
astatic charcoal 斤斧 剝奪公權 斧斤 刀斧 跪累 跪謝 承認 younger 祗承 承家 承襲 承接 cyperus alternifolius 僚屬 家屬 acceptable 傾向 趨向 向內 向隅 flim-flam 哀懷 straight-from-the-shoulder 感懷 占星 明星 哀詔 憑詔 simon the canaanite




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.