Recent Searchs...
按兵不動 capillary artery 措手不及 百折不回 百聞不如一見 與揚湯止沸, 貧富不均 質弱不勝風 顧不得 前後不一 frustration 利不及害 axial 勢不兩立 食不充腸 出其不意 duskiness 名位不彰 in thạch bản kinh 害人不淺 scramble 不時間 尾大不掉 不期 shin fishily 不及格 不古 閉目 不均 conglutination 不寒而栗 staghound scena rival 不公 不可思議 acme robotlike




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.