Recent Searchs...
winger podsol soil 皮紙 紙幣 composite material 紙鳶 wealthy repeat 憑據 憑眺 憑票 arteria angularis 憑給 logging genus aythya 彪休 更休 thấm 休暇 răng khôn 休閒 休息 乞休 回休 罷休 fulsome isotropous 傷亡 逋亡 mainly 亡本 buffi negroid race nebular 値價 genus eumops 定價




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.