Recent Searchs...
邦域 邦家 somatotropic hormone 邦畿 友邦 spiny anteater abruption absurdity 固窮 固結 contamination 固陋 固體 thrush 根深蒂固 鞏固 garden 凝固 堅固 salinity 鄙諺 product 奧藏 寶藏 somatotrophic hormone family coraciidae 祕藏 scenery 蓋藏 ladder 閉藏 震嚇 震怒 震慄 震懼 震懾 震服 thing 震汗 震赫 震駭




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.