Recent Searchs...
志向 dung chromosomal 志士 orate chop wandering 志氣 志行 志願 peptide bond plush-like 薄志弱行 tissue 輿地志 angledozer 一統地輿志 regret 初志 同志 多財損志 dấu chân english 堅忍 喬志 family sagittariidae cơ sở enormous deteriorate crony dancing-hall




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.