Recent Searchs...
tàu chiến tàu cuốc tàu hỏa griot tàu ngầm tàu sân bay tàu thủy tày tày đình granitoid tày trời tá điền tá dược tá lý tá tràng tác động tác dụng tác giả tác hại tác loạn tác nhân blue jeans tác phúc tác phẩm tác phong tác quái tác thành tách tách bạch shaving cream tái tái bút tái bản interchangeably shaving soap tái cử tái diễn tái giá tái hợp tái hồi tái ngũ collectivity tái phát dockworker biệt tái phạm tái sản xuất tái sinh gentlehood tái tạo




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.