Recent Searchs...
nauru 憤怒 asparagus cytosine 冤憤 genus arctonyx tìm centralise rhapsodize 匡扶 unkennel 扶桑 term 扶竹 rhapsodise hypertension 宮室 居室 暗室 governance 芝室 陰室 calamity 在室 側室 myrrhis odorata 同室 interfoliar 家室 急救 đào tạo 抱薪救火 wayfaring 拯救 救助 救危 救命 救急 救援 reeky over-issue 救星 救濟




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.