Recent Searchs...
subjunctive justificatory unfrequented put behind bars thường chơi gái chơi đĩ lai vãng tới lui vãng lai đắc dụng lui tới cáu bẩn thường xuyên rashness cáu bẳn sponsor presenter spanker wealthy spencer sponger responsory sponsorial sponsorship đỡ đầu shop bush-telegraph archbishop archbishopric assembly shop quốc hội barrel-shop nòng lựu pháo đóng đai phuy niền bishop giám mục cha cả bishopric bookshop cook-shop transmitting aerial nấu nấu ăn ô tặc cốt anh nuôi nấu nướng




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.