Recent Searchs...
報孝 shock-dog 至孝 南針 南定 generatrices 二十四孝演音 cosmologist big bang cosmogeny 孝行 孝友 孝敬 孝服 echo 孝順 disassociate 不宣 boulevardier 不免 tope tip over nucleation 憑依 依價 skirting 依案 依次 biotic community 依然 依稀 依附 追趕




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.