Recent Searchs...
crown 凋零 temper eucharistic liturgy xmas levisticum officinale ensiform-leaved 指示 暗示 stiltedness 表示 định lý 顯示 bounce 委員 強化 faulty 感化 播化 歐化 氧化 變化 化育 化緣 化鶴 pittsburgh of the south 化兒 募化 惡醜 宮保 宮妃 genus priapism 宮娥 宮掖 alternation 宮殿 horseshoe




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.